Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
võ sĩ
[võ sĩ]
|
boxer; pugilist; prizefighter; kickboxer
This American prizefighter was world champion six times
Sparring partner